🌟 전문 용어 (專門用語)

1. 특정한 전문 분야에서 주로 사용하는 용어.

1. THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH: Thuật ngữ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực chuyên môn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영학 전문 용어.
    Business administration jargon.
  • Google translate 경제학 전문 용어.
    A jargon of economics.
  • Google translate 의학 전문 용어.
    Medical jargon.
  • Google translate 정치학 전문 용어.
    Political science jargon.
  • Google translate 컴퓨터 전문 용어.
    Computer jargon.
  • Google translate 전문 용어의 사용.
    Used of jargon.
  • Google translate 전문 용어의 해석.
    Interpretation of jargon.
  • Google translate 전문 용어를 사용하다.
    Use jargon.
  • Google translate 전문 용어를 익히다.
    Master the jargon of technical terms.
  • Google translate 이 문서에는 의학 전문 용어가 많이 나온다.
    There are many medical jargon in this document.
  • Google translate 김 교수는 수업 시간에 학생들에게 경영학 전문 용어를 알기 쉽게 풀이해 주었다.
    Professor kim gave students a clear explanation of business administration terminology in class.
  • Google translate 요새 컴퓨터를 배운다면서?
    I heard you're learning computers these days.
    Google translate 응, 근데 컴퓨터와 관련된 전문 용어가 많아서 그게 좀 어려워.
    Yes, but there are a lot of computer-related jargon, so it's a little difficult.

전문 용어: term; terminology,せんもんようご【専門用語】,terme technique,término técnico,مصطلح,мэргэжлийн үг хэллэг,thuật ngữ chuyên môn, thuật ngữ chuyên ngành,คำศัพท์เฉพาะ, คำศัพท์เฺฉพาะทางวิชาการ,istilah khusus,терминология,术语,专业术语,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 전문 용어 (專門用語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Luật (42) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82)