🌟 전문 용어 (專門用語)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 전문 용어 (專門用語) @ Ví dụ cụ thể
- 전문 용어 중에는 외래어가 너무 많아요. [순화 (醇化)]
🌷 ㅈㅁㅇㅇ: Initial sound 전문 용어
-
ㅈㅁㅇㅇ (
전문 용어
)
: 특정한 전문 분야에서 주로 사용하는 용어.
None
🌏 THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN, THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH: Thuật ngữ được dùng chủ yếu trong lĩnh vực chuyên môn nhất định.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82)